
| Stt | Số hợp đồng | Danh mục công trình | Giá trị hợp đồng (VNĐ) |
| I. PHÂN XƯỞNG GIÀY DA MỸ PHONG PHƯỚC HƯNG, HUYỆN TRÀ CÚ, TP. TRÀ VINH |
|||
| 1 | 19/HĐ - XD |
Hàng rào B |
2,700,000,000 |
| 2 | 20/HĐ - XD | SLMB |
8,514,795,960 |
| 3 | 26/HĐKT | Nhà cầu nối |
2,650,000,000 |
| 4 | 27/HĐKT | 02 nhà xưởng |
15,200,000,000 |
| 5 | 28/HĐKT | Đài nước 20m3, Hồ nước 50m3 |
660,000,000 |
| 6 | 30/HĐ-XD | Nhà xe xông nhân |
3,201,000,000 |
| 7 | 35/HĐ-XD | Nhà phối điện |
385,000,000 |
| 8 | 40/HĐXD | Nhà ăn công nhân |
4,921,748,454 |
| 9 | 41/HĐXD | Nhà ở tập thể công an |
727,771,923 |
| 10 | 42/HĐXD | Văn phòng làm việc Phước Hưng |
4,200,000,000 |
| 11 | 46/HĐ-XD | Cổng chính HR A |
1,463,000,000 |
| 12 | 49/HĐ-XD | Nhà xưởng 2+1 Phước Hưng |
17,850,000,000 |
| 13 | 55/HĐ-XD | Hồ nước chữa cháy |
420,000,000 |
| 14 | 58/HĐXD | Xây rãnh thoát nước mưa, cống bê tông li tâm,ống PVC… |
1,328,474,440 |
| 15 | 59/HĐXD | Đường bê tông nhựa nóng: 13,950m2 |
5,850,000,000 |
| 16 | 01/HĐXD | Ống PVC cấp điện |
110,116,820 |
| 17 | 35/HĐ-XD | Nhà phối điện |
385,000,000 |
| 18 | 04/HĐXD | Hồ xử lý nước thải |
3,150,000,000 |
| 19 | 07/HĐXD | Mái che đường nội bộ |
5,300,000,000 |
| 20 | 12/HĐXD | Đèn chiếu sáng, nhà máy nén khí,móng bồn dầu |
385,000,000 |
| 21 | 18/HĐXL.2011 | NVS nam, nhà cầu nối,nền đặt máy lọc nước |
563,000,000 |
| 22 | 25/HĐXL.2011 | NVS nam, ống thoát nước, đường bê tông nhựa nóng |
399,000,000 |
| TỔNG CỘNG: | 80,363,907,597 |
||
| II. PHÂN XƯỞNG GIÀY DA MỸ PHONG TRÀ CÚ, HUYỆN TRÀ CÚ, TP.TRÀ VINH |
|||
| 1 | 38/HĐ-XD |
Hàng rào B phân xưởng giày da Trà Cú |
2,087,999,000 |
| 2 | 40/HĐ-XD |
SLMB phân xưởng giày da Trà Cú |
7,880,000,000 |
| 3 | 43/HĐ-XD | Nhà xưởng 1 & 2 Trà Cú |
12,552,000,000 |
| 4 | 16/HĐ-KSĐC | Khoan khảo sát địa chất - Nhà ở chuyên gia Trà Cú |
49,500,000 |
| 5 | 49/HĐ-XD | Hàng rào A (Trà Cú) |
1,800,000,000 |
| 6 | 50/HĐ-XD | Nhà ở chuyên gia Trà Cú |
6,000,000,000 |
| 7 | 52/HĐ-XD | Đài nước 50 m3 TCú |
613,072,000 |
| 8 | 55/HĐ-XD | Nhà xe Trà Cú |
2,370,000,000 |
| 9 | 95/HĐ-TK | Hàng rào A, nhà xưởng 1&2, đài nước 30m3, nhà chuyên gia |
161,080,000 |
| 10 | 56/HĐ-XD | Nhà ăn (PX Trà Cú) |
4,543,276,000 |
| 11 | 57/HĐ-XD | Nhà xưởng 3 & 4 Trà Cú |
13,252,000,000 |
| 12 | 62/HĐ-XD | Cống tròn D200,300,400,600,800 |
1,026,000,000 |
| 13 | 23/HĐ-TK | Thiết kế xưởng 3,4, Nhà ăn, HR B |
104,176,000 |
| 14 | 24/HĐ-TK | Thiết kế nhà phế liệu, nhà thiết bị |
18,110,000 |
| 15 | 12/HĐ-XD | Nhà phối điện ;hệ thống thoát nước xung quanh 60md Nhà máy phát điện ;Nền bồn dầu 16m3, nền máy biến thế |
220,000,000 |
| 16 | 13/HĐ-XD | Hồ nước phòng cháy chữa cháy |
510,000,000 |
| 17 | 14/HĐ-XD | Nhà máy nén khí |
18,000,000 |
| 18 | 19/HĐ-XD | Nhà xưởng 5,6,7 |
20,850,000,000 |
| 19 | 38/HĐXL | Nhà phối điện 2 |
148,627,000 |
| 20 | 31/HĐXL | Nhà cầu nối 6-7 và 5-8 |
4,500,000,000 |
| 21 | 32/HĐXL | Xưởng 8 |
6,950,000,000 |
| 22 | 01/HĐ-XD | Nhà thiết bị |
1,320,000,000 |
| 23 | 04/HĐXL.2010 | Hệ phun nước mái 04 xưởng 1,2,3,4 |
114,697,660 |
| 24 | 05/HĐXL.2010 | Nhà xe giai đoạn 2 |
1,870,000,000 |
| 25 | 06/HĐXL.2010 | Bồn chứa nước nhà chuyên gia |
82,500,000 |
| 26 | 07/HĐXL.2010 | Lắp đường ống nhựa PVC |
180,897,824 |
| 27 | 08/HĐXL.2010 |
Đường cống thoát nước |
260,076,616 |
| 28 | 09/HĐXL.2010 | Nhà chứa rác |
28,799,999 |
| 29 | 10/HĐXL | Đường bê tông nhựa nóng |
1,674,695,000 |
| 30 | 11/HĐXL | Khảo sát địa chất |
27,720,000 |
| 31 | 12/HĐXL | Cổng phụ |
123,380,345 |
| 32 | 15/HĐ - XD | Nhà phun si |
185,915,848 |
| 33 | 16/HĐ - XD | Hồ nước 15m3 |
45,295,800 |
| 34 | 17/HĐ - XD | Cải tạo rãnh thoát nước |
67,924,615 |
| 35 | 18/HĐ - XD | Mái che đường nội bộ |
578,529,450 |
| 36 | 21/HĐ - XD | Nhà phế liệu |
1,080,700,640 |
| 37 | 24/HĐKT | Hệ thống xử lý nước thải |
2,075,180,000 |
| 38 | 29/HĐXD | Cải tạo nhà ăn |
207,174,428 |
| 39 | 33/HĐ-XD | Chòi canh nhà bảo vệ |
44,000,000 |
| 40 | 34/HĐ-XD | Ngăn phòng khung nhôm kính- phòng sinh quản |
19,153,772 |
| 41 | 43/HĐXD | Xây tường năn phòng xưởng A5, mái che đường nội bộ, mở rộng đường cổng phụ, nhà phun si mở rộng, san lấp đất |
439,515,579 |
| 42 | 48/HĐ-XD | Nến bồn dầu Trà Cú |
28,600,000 |
| 43 | 50/HĐ-XD | Nhà kho |
1,251,419,093 |
| 44 | 41/HĐ-XD | Nha ở tập thể công an. |
727,771,922 |
| 45 | 20/HĐXL.2011 | Sân bóng rổ Trà Cú |
370,000,000 |
| 46 | 21/HĐXL.2011 | Thay mái tole nhà ăn Trà Cú |
1,583,000,000 |
| 47 | 26/HĐXL.2011 | Rãnh thoát nước Trà Cú |
360,000,000 |
| 48 | 21/HĐXL.2011 | Vách ngăn nhà bếp Trà Cú |
24,421,100 |
| TỔNG CỘNG | 100,425,209,691 |
||
| III. PHÂN XƯỞNG GIÀY DA MỸ PHONG TIỂU CÀN, HUYỆN TIỂU CẦN, TP.TRÀ VINH |
|||
| 1 | 01/HĐ-XD |
02 nhà xưởng (3&4) |
10,908,288,000 |
| 2 | 02/HĐ-XD | Nhà ăn | 5,000,000,000 |
| 3 | 02/HĐ-XD | Giếng khoan | 92,000,000 |
| 4 | 04/HĐ-XD | Hồ chứa nước | 470,916,000 |
| 5 | 06/HĐ-XD | San lấp mặt bằng | 3,568,845,000 |
| 6 | 09/HĐ-XD | Nhà xe | 3,550,000,000 |
| 7 | 17/HĐ-XD | Hàng rào - Cổng phụ | 294,843,000 |
| 8 | 18/HĐ-XD | San lắp cát nền đường | 150,000,000 |
| 9 | 19/HĐ-XD | Điện chiếu sáng nhà xe | 35,647,000 |
| 10 | 20/HĐ-XD | Nhà xưởng số 5 | 6,300,000,000 |
| 11 | 21/HĐ-XD | Cống BTCT D200, D300, D400 + hố ga | 337,826,000 |
| 12 | 24/HĐ-XD | Nhà xưởng số 6 & 7 | 10,600,000,000 |
| 13 | 25/HĐ-XD | Nhà cầu nối xưởng 6 - 7 | 1,130,000,000 |
| 14 | 26/HĐ-XD | Mái tol nhà xưởng số 5 | 496,000,000 |
| 15 | 27/HĐ-XD | Mái tol nhà xưởng số 6 & 7 | 883,490,000 |
| 16 | 28/HĐ-XD | Máy tol nhà cầu nối xưởng 6 - 7 | 270,000,000 |
| 17 | 29/HĐ-XD | Nhà xưởng số 8 | 5,770,000,000 |
| 18 | 30/HĐ-XD | Mái tol nhà xưởng số 8 | 441,745,000 |
| 19 | 31/HĐ-XD | Máy che đường GT nội bộ (nhà xưởng 1,2,3,4) | 946,501,000 |
| 20 | 32/HĐ-XD | Cổng phụ 9.7 mét | 69,150,000 |
| 21 | 32A/HĐ-XD | Ca máy đào đất nền đường | 102,545,000 |
| 22 | 33/HĐ-XD | Nhà phối điện | 280,000,000 |
| 23 | 34/HĐ-XD | Hàng rào bao xung quanh khu đất mở rộng | 1,636,800,000 |
| 24 | 35/HĐ-XD | 02 nhà xưởng 9 & 10 | 12,600,000,000 |
| 25 | 36/HĐ-XD | Lợp mái tol 02 nhà xưởng 9 & 10 | 992,000,000 |
| 26 | 37/HĐ-XD | Khối lượng phát sinh | 153,656,000 |
| 27 | 37/HĐ-XD | San lấp mặt bằng khu đất mở rộng | 5,350,800,000 |
| 28 | 11/HĐ-KSĐ |
Khoan khảo sát địa chất nhà chuyên gia 2,3, xưởng 1,2 |
148,000,000 |
| 29 | 41/HĐ-XD | Nhà xe số 2 | 1,550,725,000 |
| 30 | 39/HĐ-XD | Nhà ở chuyên gia 2 | 3,820,000,000 |
| 31 | 44/HĐ-XD | Đài nước 50 m3 | 500,865,000 |
| 32 | 45/HĐ-XD | Nhà để thiết bị | 1,360,000,000 |
| 33 | 46/HĐ-XD | Hàng rào khu A (Tiểu Cần) | 1,143,530,000 |
| 34 | 53/HĐ-XD | Nhà ở chuyên gia 3 | 8,200,000,000 |
| 35 | 96/HĐ-TK | Thiết kế đài nước, nhà chuyên gia 3 | 87,000,000 |
| 36 | 61/HĐ-XD | Nhà phế liệu | 451,000,000 |
| 37 | 25/HĐ-XD | Cẩu máy phát điện | 15,000,000 |
| 38 | 25/HĐ-XD | Làm bảng hiệu quảng cáo | 6,000,000 |
| 39 | 25/HĐ-XD | Nền để bồn cầu | 35,000,000 |
| 40 | 25/HĐ-XD | Cửa sổ nhôm nhà thiết bị | 4,928,000 |
| 41 | 25/HĐ-XD | Nhà máy phát điện | 230,000,000 |
| 42 | 25/HĐ-XD | Vách ngăn hồ chứa nước | 11,499,000 |
| 43 | 25/HĐ-XD | Nhà máy nén khí | 53,000,000 |
| 44 | 25/HĐ-XD | Sàn khu vệ sinh xưởng 6,7 | 83,308,000 |
| 45 | 25/HĐ-XD | Hệ thông thoát nước xưởng 7 | 41,300,000 |
| 46 | 25/HĐ-XD | Dốc lên nhà xưởng 5,6,7,8, nhà cầu nối xe, nhà ăn | 108,108,000 |
| Tổng 10 Hạng Mục | 588,143,000 | ||
| 47 | 07/HĐ-XD | Cửa sổ cố định 02 xưởng 9,10 sửa cửa lùa thông gió | 28,080,000 |
| 48 | 15/HĐ-XD | Nhà nghỉ tài xế;Nền nhà máy phát điện 4mx3m | 38,000,000 |
| 49 | 01/HĐ-XD | SLMB Khu A | 5,825,552,000 |
| 50 | 06/HĐ-XD | Sảnh đón nhà chuyên gia | 16,086,000 |
| 51 | 10/HĐ-XD | Nhà thiết bị 2 | 321,806,000 |
| 52 | 11/HĐ-XD | Nhà phế liệu 2 | 459,858,000 |
| 53 | 18/HĐ- XD | Mở rộng nhà lọc nước | 114,827,000 |
| TỔNG CỘNG | 97,672,667,000 |
||
| TỔNG GIÁ TRỊ XÂY LẮP: I+II+III |
278,024,616,288 |
||
~