| Stt |
Danh mục công trình |
Giá trị hợp đồng (VND) |
| I. DONGFANG ELECTRIC CORPORATION LIMITED DUYEN HAI 1 PROJECT |
| 1 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC
|
7,200,000,000
|
| 2 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
4,261,741,468 |
| 3 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
3,432,000,000 |
| 4 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
2,271,000,000 |
| 5 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
707,000,000 |
| 6 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
994,000,000 |
| 7 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
177,000,000 |
| 8 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
418,000,000 |
| 9 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
764,000,000 |
| 10 |
Đường xá, tường rào, cây xanh, đèn đường, nhà bảo vệ cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
126,720,000 |
| 11 |
Bể chứa nước và trạm bơm cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC
|
3,300,000,000
|
| 12 |
Bể chứa nước và trạm bơm cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
314,900,000 |
| 13 |
Cáp điện và tủ phân phối cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC
|
4,801,000,000 |
| 14 |
Cáp điện và tủ phân phối cho công trình tạm khu văn phòng & khu ký túc xá sinh hoạt khu DEC |
509,000,000 |
| 15 |
Xử lý phần móng mương cáp từ tường rào…đến sân phân phối điện
|
4,446,000,000 |
| 16 |
Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép cho lò hơi 1&2
|
6,329,848,085 |
| |
TỔNG CỘNG |
40,052,209,553
|
| II. SICHUAN NO.3 ELECTRIC POWER CONSTRUCTION COMPANY |
| 1 |
Thi công khu nhà ở tạm thờI
|
7,150,000,000
|
| 2 |
Bể xử lý nước thải |
595,000,000 |
| 3 |
Hệ thống cấp nước, đường nội bộ, sân bóng khu sinh hoạt |
3,497,274,000 |
| 4 |
Thi công gối đôn, đường tạm |
2,733,697,372 |
| 5 |
Hàng rào, đường nội bộ, gối đôn và san lấp đá khu cẩu trục D3, D4-NMNĐ Duyên Hải |
3,063,553,255 |
| 6 |
Hợp đồng thi công nhà văn phòng đội máy lắp máy |
4,136,000,000 |
| 7 |
Móng đường ray cẩu trục |
1,056,000,000 |
| 8 |
Gia công chế tạo gối bê tông và bu long đường ray cẩu trục khu D3, D4 |
927,432,000 |
| 9 |
Phụ lục hợp đồng phát sinh đóng cừ hồ sử lý nước thải |
150,000,000 |
| 10 |
Nhà bồn dầu, nhà xe, nhà vệ sinh, nhà máy phát điện |
637,465,236 |
| 11 |
Đường 5x30m + Khung lưới B40 |
43,845,780 |
| 12 |
Tải đối trọng bê tông cốt thép |
114,359,055 |
| 13 |
Đường 5x88m |
94,070,240 |
| 14 |
Móng cẩu tháp |
149,808,142 |
| 15 |
Đường 5x115m |
122,932,700 |
| 16 |
Đường 5x120m |
128,277,600 |
| 17 |
Lu lèn san ủi nền 16x120m |
46,464,000 |
| 18 |
Đường 8x85 m |
145,381,280 |
| 19 |
Đường 2x5x88 m
|
188,140,480
|
| 20 |
Thép ống mạ kẽm |
398,531,837 |
| 21 |
Nhà kho sơn 9x16m |
166,336,720 |
| 22 |
Lắp đặt đồng hồ điện |
33,612,150 |
| 23 |
Hố thu rác |
49,500,000 |
| 24 |
Nhà luyện tập hàn nối |
81,609,220 |
| 25 |
Nhà bảo vệ |
33,644,875 |
| 26 |
Quan trắc lún x40 cái |
92,000,000 |
| 27 |
Máng thép |
32,000,000 |
| 28 |
Nhựa trộn cát |
700,000,000 |
| 29 |
Công trình xây gạch nhà điều hành điện và nhà máy chính số 1# công trình nhiệt điện 2x 622 MW giai đoạn 1 DH VN |
25,000,000,000 |
| 30 |
Đào đất cống hộp |
30,000,000,000 |
| 31 |
Cung cấp bê tông DH1 & DH3 |
200,000,000,000 |
| TỔNG CỘNG: |
281,566,935,942 |
III. CHINA COMMUNICATIONS CONSTRUCTION CO,.LT
|
| 1 |
Khu văn phòng
|
4,000,000,000
|
| 2 |
Ký túc xá, nhà ăn, nhà vệ sinh |
1,180,000,000 |
| 3 |
Bơm cát khi vực tạm chủ đầu tư |
745,697,700 |
| 4 |
Cung cấp đá hộc |
100,000,000,000 |
| TỔNG CỘNG: |
105,925,679,700 |
VI. ZHEJIANG THERMAL POWER CONSTRUCTION COMPANY
|
| 1 |
Lắp đặt đường ống nước tuần hoàn
|
17,345,369,792
|
| 2 |
Cung cấp bê tông nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 3 |
250,000,000,000 |
| 3 |
Công trình tạm nhà máy nhiệt điện DH3 |
2,654,505,569 |
| TỔNG CỘNG: |
269,999,875,361 |
V. CHINA CHANGDA ENGINEERING CO.,LTD
|
| 1 |
Nhà văn phòng công trường
|
69,089,366,600
|
| 2 |
Hàng rào tạm |
2,875,420,000 |
| 3 |
Đường tạm nhà máy 3 |
27,065,768,200 |
| TỔNG CỘNG: |
99,030,554,800 |