
| Stt | Danh sách thiết bị | Xuất xứ | Công xuất | Số lượng |
| I. Trạm trộn bê tông - thiết bị phụ trợ | ||||
| 1 | Trạm trộn bê tông Nhiệt điện Duyên Hải 1 | Sicoma - Italy | 90 m3/h | 02 |
| 2 | Trạm trộn bê tông Nhiệt điện Duyên Hải 3 | Sicoma - Italy | 90 m3/h | 04 |
| 3 | Trạm trộn bê tông thành phố Trà Vinh | Sicoma - Italy | 90 m3/h | 01 |
| 4 | Trạm trộn bê tông huyện Phú Quốc – Kiên Giang | Sicoma - Italy | 90 m3/h | 03 |
| 5 | Trạm bê tông nhựa nóng Dongsung Trà Vinh | Hàn Quốc | 104 m3/h | 01 |
| 6 | Hệ thống nước lạnh Chiller SR060S trộn bê tông | Đài Loan | 15 m3/h | 06 |
| 7 | Xe xúc lật | Komasu | 3 m3 | 08 |
| 8 | Xe đầu kéo – xi tec chở xi măng xá | Mỹ | 30 tấn | 09 |
| 9 | Thiết bị hút xi măng tự hành – Trà Vinh | Thổ Nhĩ Kỳ | 90 m3/h | 02 |
| 10 | Thiết bị hút xi măng tự hành – Phú Quốc | Thổ Nhĩ Kỳ | 90 m3/h | 01 |
|
II. Xe trộn và xe bơm bê tông |
||||
| 1 |
Xe bồn trộn bê tông Huyndai |
Hàn Quốc | 7 m3 | 32 |
| 2 | Xe bồn trộn bê tông FOTON - Auman | LD Đức-TQ | 9 m3 | 20 |
| 3 | Xe cần bơm bê tông IZUZU - Putzmeiter 38m | Đức | 120 m3/h | 01 |
| 4 | Xe cần bơm bê tông ISUZU - SANY 46M | LD Đức – TQ | 160m3/h | 03 |
| 5 | Xe cần bơm bê tông HINO - XCMG 42m | LD Đức - TQ | 120 m3/h | 02 |
| 6 | Xe cần bơm bê tông HINO - XCMG 48m | LD Đức - TQ | 160m3/h | 01 |
| 7 | Xe cần bơm bê tông FOTON - LOXA 48m | LD Đức - TQ | 160m3/h | 01 |
| 8 | Bơm tĩnh SCHWING BP2800 | Đức | 90m3/h | 02 |
| 9 | Bơm tĩnh PUTZMEISTER | Đức | 120 m3/h | 04 |
| 10 | Xe bơm tĩnh tự hành FOTON - Auman | LD Đức - TQ | 112m3/h | 06 |
| III. Xe ô tô tải | ||||
| 1 | Xe tải ben Huyndai | Hàn Quốc | 15 tấn | 35 |
| 2 | Xe tải ben HOWO | Trung Quốc | 19 tấn | 05 |
| 3 | Xe tải ben Foton | Trung Quốc | 5 tấn | 12 |
| 4 | Xe tải cẩu hàng Huyndai | Hàn Quốc | 8 tấn | 06 |
| 5 | Xe cẩu bánh lớp KATO | Nhật | 20 tấn | 01 |
| 6 | Xe cẩu bánh lớp TADANO | Nhật | 25 tấn | 01 |
| 7 | Xe sowmi romoc - Đầu kéo | Mỹ | 30 tấn | 07 |
| IV. Xe cơ giới | ||||
| 1 |
Xe đào bánh xích Komatsu PC220-6 |
Nhật | 0.9m | 06 |
| 2 | Xe đào bánh xích Komatsu PC200-8 | Nhật | 0.7m | 04 |
| 3 | Xe đào bánh xích Solar 280LC-III | Hàn Quốc | 1.2m | 04 |
| 4 | Xe đào bánh xích Kobelco SK200 | Nhật | 0.7m | 05 |
| 5 | Xe đào bánh xích Komatsu PC120-5 | Nhật | 0.5m | 07 |
| 6 | Xe lu rung Sakai SV512D | Nhật | 12x24 tấn | 04 |
| 7 | Xe lu rung Dynapac 30D | Nhật | 12 x 25 tấn | 06 |
| 8 | Xe ủi Komatsu D30-50 | Nhật | D30-50 | 12 |
| 9 | Cần cẩu bánh xích American 7250 | Mỹ | 60 tấn | 05 |
| 10 | Cần cẩu bánh xích American | Mỹ | 51 tấn | 03 |
| 11 | Cần cẩu bánh xích HITACHI KH-100 | Nhật | 30 tấn | 01 |
| 12 | Cần cẩu bánh lớp HITACHI FK 150 | Nhật | 37 tấn | 01 |
| V. Xà lan vận chuyển hàng hóa | ||||
| 1 | Xà lan tự hành - VR: SII | Tiền Giang | 1800 tấn | 02 |
| 2 | Xà lan tự hành - VR : SII | An Giang | 1300 tấn | 03 |
| 3 | Xà lan tự hành - VR: SII | An Giang | 700 tấn | 01 |
| 4 | Xà lan tự hành chở xi măng xá - VR : SII | Phú Thành | 460 tấn | 04 |
| 5 | Xà lan tự hành chở hàng khô ven biển - VR : SI | Phú Thành | 650 tấn | 06 |
| 6 | Xà lan tự hành chở xi măng xá ven biển- VR : SI | Phú Thành | 650 tấn | 04 |
| 7 | Xà lan “há mồm” chở thiết bị cơ giới biển- VR: SB | Phú Thành | 370 tấn | 01 |
~